Nghĩa của từ "have someone's number" trong tiếng Việt.

"have someone's number" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

have someone's number

US /hæv ˈsʌm.wʌnz ˈnʌm.bər/
UK /hæv ˈsʌm.wʌnz ˈnʌm.bər/
"have someone's number" picture

Thành ngữ

1.

nắm được thóp của ai đó, biết rõ bản chất của ai đó

to know someone's true character or intentions, especially their weaknesses or secrets

Ví dụ:
I think I have his number; he's all talk and no action.
Tôi nghĩ tôi đã nắm được thóp anh ta rồi; anh ta chỉ nói mà không làm.
The detective quickly had the suspect's number and knew he was lying.
Thám tử nhanh chóng nắm được thóp của nghi phạm và biết anh ta đang nói dối.
Học từ này tại Lingoland