Nghĩa của từ "have had your chips" trong tiếng Việt.
"have had your chips" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
have had your chips
US /hæv hæd jʊər tʃɪps/
UK /hæv hæd jʊər tʃɪps/

Thành ngữ
1.
hết thời, thất bại, không thể tiếp tục
to be finished, defeated, or no longer able to continue, often in a negative or final sense
Ví dụ:
•
After that last mistake, I think he's had his chips in this competition.
Sau sai lầm cuối cùng đó, tôi nghĩ anh ấy đã hết cơ hội trong cuộc thi này.
•
If the company doesn't get new funding soon, it will have had its chips.
Nếu công ty không sớm nhận được tài trợ mới, nó sẽ hết thời.
Học từ này tại Lingoland