Nghĩa của từ "have an eye for" trong tiếng Việt.

"have an eye for" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

have an eye for

US /hæv ən aɪ fɔr/
UK /hæv ən aɪ fɔr/
"have an eye for" picture

Thành ngữ

1.

có con mắt tinh tường về, có khả năng nhận biết

to be good at noticing a particular type of thing

Ví dụ:
She really has an eye for detail, noticing every small mistake.
Cô ấy thực sự có con mắt tinh tường về chi tiết, nhận thấy mọi lỗi nhỏ.
He has an eye for good quality furniture.
Anh ấy có con mắt tinh tường về đồ nội thất chất lượng tốt.
Học từ này tại Lingoland