Nghĩa của từ quick-freeze trong tiếng Việt.

quick-freeze trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

quick-freeze

US /ˈkwɪk.friːz/
UK /ˈkwɪk.friːz/
"quick-freeze" picture

Động từ

1.

đông lạnh nhanh, cấp đông

freeze (food) very rapidly so that ice crystals do not have time to form and damage the cell structure.

Ví dụ:
The factory can quick-freeze thousands of pounds of vegetables daily.
Nhà máy có thể đông lạnh nhanh hàng ngàn pound rau củ mỗi ngày.
To preserve the freshness, they decided to quick-freeze the berries immediately after harvesting.
Để giữ độ tươi, họ quyết định đông lạnh nhanh các loại quả mọng ngay sau khi thu hoạch.
Học từ này tại Lingoland