Nghĩa của từ thigh trong tiếng Việt.
thigh trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
thigh
US /θaɪ/
UK /θaɪ/

Danh từ
1.
đùi
the part of the human leg between the hip and the knee
Ví dụ:
•
She had strong thighs from cycling.
Cô ấy có đùi khỏe do đạp xe.
•
He felt a sharp pain in his right thigh.
Anh ấy cảm thấy một cơn đau nhói ở đùi phải.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: