Nghĩa của từ "hash out" trong tiếng Việt.

"hash out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hash out

US /hæʃ aʊt/
UK /hæʃ aʊt/
"hash out" picture

Cụm động từ

1.

thảo luận kỹ, giải quyết

to discuss something thoroughly in order to reach an agreement or solution

Ví dụ:
Let's hash out the details of the plan tomorrow.
Hãy thảo luận kỹ các chi tiết của kế hoạch vào ngày mai.
They need to hash out their differences before moving forward.
Họ cần giải quyết những khác biệt của mình trước khi tiến lên.
Học từ này tại Lingoland