Nghĩa của từ "hash browns" trong tiếng Việt.
"hash browns" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hash browns
US /ˈhæʃ braʊnz/
UK /ˈhæʃ braʊnz/

Danh từ
1.
khoai tây chiên băm, hash browns
a dish of finely chopped, fried potatoes, often served as a breakfast item
Ví dụ:
•
I ordered eggs and hash browns for breakfast.
Tôi đã gọi trứng và khoai tây chiên băm cho bữa sáng.
•
These hash browns are perfectly crispy.
Những miếng khoai tây chiên băm này giòn tan.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland