hands down
US /hændz daʊn/
UK /hændz daʊn/

1.
chắc chắn, không nghi ngờ gì
without question; undoubtedly
:
•
She is hands down the best singer in the competition.
Cô ấy chắc chắn là ca sĩ giỏi nhất trong cuộc thi.
•
This is hands down the best pizza I've ever had.
Đây chắc chắn là chiếc pizza ngon nhất tôi từng ăn.