Nghĩa của từ "hands down" trong tiếng Việt.

"hands down" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hands down

US /hændz daʊn/
UK /hændz daʊn/
"hands down" picture

Trạng từ

1.

chắc chắn, không nghi ngờ gì

without question; undoubtedly

Ví dụ:
She is hands down the best singer in the competition.
Cô ấy chắc chắn là ca sĩ giỏi nhất trong cuộc thi.
This is hands down the best pizza I've ever had.
Đây chắc chắn là chiếc pizza ngon nhất tôi từng ăn.
Học từ này tại Lingoland