Nghĩa của từ "hand sanitizer" trong tiếng Việt.

"hand sanitizer" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hand sanitizer

US /ˈhænd ˌsæn.ə.taɪ.zər/
UK /ˈhænd ˌsæn.ə.taɪ.zər/
"hand sanitizer" picture

Danh từ

1.

nước rửa tay khô, gel rửa tay

a liquid or gel that is used to kill bacteria on the hands

Ví dụ:
Always use hand sanitizer after touching public surfaces.
Luôn sử dụng nước rửa tay khô sau khi chạm vào các bề mặt công cộng.
She carries a small bottle of hand sanitizer in her purse.
Cô ấy mang một chai nước rửa tay khô nhỏ trong túi xách.
Học từ này tại Lingoland