Nghĩa của từ "hand puppet" trong tiếng Việt.

"hand puppet" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hand puppet

US /ˈhænd ˌpʌp.ɪt/
UK /ˈhænd ˌpʌp.ɪt/
"hand puppet" picture

Danh từ

1.

rối tay, con rối tay

a type of puppet that is controlled by a hand inside it, with the fingers moving the head and arms

Ví dụ:
The children loved watching the hand puppet show.
Những đứa trẻ thích xem buổi biểu diễn rối tay.
She made a cute rabbit hand puppet for her little brother.
Cô ấy làm một con rối tay hình thỏ dễ thương cho em trai mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland