Nghĩa của từ "half step" trong tiếng Việt.

"half step" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

half step

US /ˈhæf ˌstep/
UK /ˈhæf ˌstep/
"half step" picture

Danh từ

1.

nửa cung, bán âm

a musical interval of a semitone

Ví dụ:
The melody uses a lot of half steps, creating a dissonant sound.
Giai điệu sử dụng nhiều nửa cung, tạo ra âm thanh chói tai.
To play a minor chord, you often lower the third note by a half step.
Để chơi hợp âm thứ, bạn thường hạ nốt thứ ba xuống nửa cung.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland