Nghĩa của từ half-hearted trong tiếng Việt.
half-hearted trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
half-hearted
US /ˌhæfˈhɑːr.t̬ɪd/
UK /ˌhæfˈhɑːr.t̬ɪd/
Tính từ
1.
nửa vời
showing no enthusiasm or interest:
Ví dụ:
•
He made a half-hearted attempt to pick up the trash.
Học từ này tại Lingoland