Nghĩa của từ had trong tiếng Việt.

had trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

had

US /hæd/
UK /hæd/
"had" picture

Động từ

1.

đã có, đã

past simple and past participle of have

Ví dụ:
I had a great time at the party last night.
Tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời tại bữa tiệc tối qua.
She had already finished her homework when I arrived.
Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà khi tôi đến.
Học từ này tại Lingoland