Nghĩa của từ griddle trong tiếng Việt.
griddle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
griddle
US /ˈɡrɪd.əl/
UK /ˈɡrɪd.əl/

Danh từ
1.
chảo nướng, bàn nướng
a flat metal plate that is heated and used for cooking food, especially pancakes and bacon
Ví dụ:
•
She cooked pancakes on the hot griddle.
Cô ấy nấu bánh kếp trên chảo nướng nóng.
•
The chef flipped the eggs on the large griddle.
Đầu bếp lật trứng trên chảo nướng lớn.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
Học từ này tại Lingoland