Nghĩa của từ "gray area" trong tiếng Việt.

"gray area" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

gray area

US /ˈɡreɪ ˌer.i.ə/
UK /ˈɡreɪ ˌer.i.ə/
"gray area" picture

Danh từ

1.

vùng xám, khu vực không rõ ràng

an area of a subject or situation where there are no clear rules, or where the truth is not clear

Ví dụ:
The legal implications of online content often fall into a gray area.
Các hàm ý pháp lý của nội dung trực tuyến thường rơi vào vùng xám.
Whether that action was ethical is a bit of a gray area.
Liệu hành động đó có đạo đức hay không là một vùng xám.
Học từ này tại Lingoland