Nghĩa của từ "graphical user interface" trong tiếng Việt.
"graphical user interface" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
graphical user interface
US /ˌɡræf.ɪ.kəl ˌjuː.zər ˈɪn.tər.feɪs/
UK /ˌɡræf.ɪ.kəl ˌjuː.zər ˈɪn.tər.feɪs/

Danh từ
1.
giao diện người dùng đồ họa, GUI
a visual way of interacting with a computer using icons, menus, and windows, rather than text commands
Ví dụ:
•
Modern operating systems rely heavily on a graphical user interface for ease of use.
Các hệ điều hành hiện đại phụ thuộc rất nhiều vào giao diện người dùng đồ họa để dễ sử dụng.
•
Learning to navigate a new graphical user interface can take some time.
Học cách điều hướng một giao diện người dùng đồ họa mới có thể mất một thời gian.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland