Nghĩa của từ gui trong tiếng Việt.

gui trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

gui

US /ˈɡuː.i/
UK /ˈɡuː.i/
"gui" picture

Từ viết tắt

1.

GUI, giao diện người dùng đồ họa

a visual way of interacting with a computer using items such as windows, icons, and menus, instead of typing text

Ví dụ:
The new software has a user-friendly GUI.
Phần mềm mới có GUI thân thiện với người dùng.
Many modern operating systems rely heavily on a GUI for user interaction.
Nhiều hệ điều hành hiện đại phụ thuộc rất nhiều vào GUI để tương tác với người dùng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: