Nghĩa của từ grandfather trong tiếng Việt.

grandfather trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

grandfather

US /ˈɡræn.fɑː.ðɚ/
UK /ˈɡræn.fɑː.ðɚ/
"grandfather" picture

Danh từ

1.

ông nội, ông ngoại

the father of one's father or mother

Ví dụ:
My grandfather always tells the best stories.
Ông nội tôi luôn kể những câu chuyện hay nhất.
She visited her grandfather in the hospital.
Cô ấy đã đến thăm ông nội ở bệnh viện.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: