Nghĩa của từ "golden triangle" trong tiếng Việt.

"golden triangle" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

golden triangle

US /ˈɡoʊl.dən ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/
UK /ˈɡoʊl.dən ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/
"golden triangle" picture

Danh từ

1.

tam giác vàng (nghiên cứu, giảng dạy, đổi mới)

a term used to refer to the three-way relationship between research, teaching, and innovation in universities, often implying a virtuous cycle where each element supports and enhances the others

Ví dụ:
The university aims to strengthen its golden triangle of research, teaching, and innovation.
Trường đại học đặt mục tiêu củng cố tam giác vàng gồm nghiên cứu, giảng dạy và đổi mới.
Achieving a balance in the golden triangle is crucial for academic excellence.
Đạt được sự cân bằng trong tam giác vàng là rất quan trọng đối với sự xuất sắc trong học thuật.
2.

tam giác vàng (chính phủ, công nghiệp, học viện)

a term used to refer to the three-way relationship between government, industry, and academia, often implying collaboration for economic or social development

Ví dụ:
The government is promoting collaboration within the golden triangle to boost the economy.
Chính phủ đang thúc đẩy hợp tác trong tam giác vàng để thúc đẩy nền kinh tế.
The success of the new technology was a result of the strong golden triangle partnership.
Sự thành công của công nghệ mới là kết quả của mối quan hệ đối tác tam giác vàng mạnh mẽ.
3.

Tam giác vàng (khu vực địa lý)

a geographical area in Southeast Asia, primarily covering parts of Myanmar, Laos, and Thailand, historically known for opium production

Ví dụ:
The region known as the Golden Triangle has a complex history of drug trade.
Khu vực được gọi là Tam giác vàng có lịch sử buôn bán ma túy phức tạp.
Efforts are being made to combat illicit drug production in the Golden Triangle.
Các nỗ lực đang được thực hiện để chống lại việc sản xuất ma túy bất hợp pháp ở Tam giác vàng.
Học từ này tại Lingoland