Nghĩa của từ "golden-eyed fly" trong tiếng Việt.
"golden-eyed fly" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
golden-eyed fly
US /ˈɡoʊl.dən.aɪd flaɪ/
UK /ˈɡoʊl.dən.aɪd flaɪ/

Danh từ
1.
ruồi mắt vàng
a type of fly with prominent golden eyes, often found near water bodies
Ví dụ:
•
The fisherman noticed a golden-eyed fly hovering over the stream.
Người câu cá nhận thấy một con ruồi mắt vàng đang bay lượn trên suối.
•
The iridescent wings of the golden-eyed fly shimmered in the sunlight.
Đôi cánh óng ánh của con ruồi mắt vàng lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.
Học từ này tại Lingoland