Nghĩa của từ "gold foil" trong tiếng Việt.

"gold foil" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

gold foil

1.

lá vàng

Học từ này tại Lingoland