Nghĩa của từ "bay leaf" trong tiếng Việt.
"bay leaf" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bay leaf
US /ˈbeɪ liːf/
UK /ˈbeɪ liːf/

Danh từ
1.
lá nguyệt quế
an aromatic leaf from the bay laurel tree, used as a herb in cooking
Ví dụ:
•
Add a bay leaf to the stew for extra flavor.
Thêm một lá nguyệt quế vào món hầm để tăng thêm hương vị.
•
Dried bay leaves are commonly used in Mediterranean cuisine.
Lá nguyệt quế khô thường được sử dụng trong ẩm thực Địa Trung Hải.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland