Nghĩa của từ "going concern" trong tiếng Việt.
"going concern" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
going concern
US /ˈɡoʊɪŋ kənˈsɜrn/
UK /ˈɡoʊɪŋ kənˈsɜrn/

Danh từ
1.
doanh nghiệp hoạt động liên tục, doanh nghiệp đang hoạt động
a business that is operating and making money, and is expected to continue to do so in the foreseeable future
Ví dụ:
•
The auditor's report confirmed the company was a going concern.
Báo cáo của kiểm toán viên xác nhận công ty là một doanh nghiệp hoạt động liên tục.
•
Despite recent losses, management believes the business remains a going concern.
Mặc dù thua lỗ gần đây, ban quản lý tin rằng doanh nghiệp vẫn là một doanh nghiệp hoạt động liên tục.
Học từ này tại Lingoland