Nghĩa của từ "go too far" trong tiếng Việt.

"go too far" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

go too far

US /ɡoʊ tuː fɑr/
UK /ɡoʊ tuː fɑr/
"go too far" picture

Thành ngữ

1.

đi quá xa, vượt quá giới hạn

to do something that is considered extreme or unacceptable

Ví dụ:
His jokes sometimes go too far and offend people.
Những câu đùa của anh ấy đôi khi đi quá xa và xúc phạm người khác.
I think you're starting to go too far with your demands.
Tôi nghĩ bạn đang bắt đầu đi quá xa với những yêu cầu của mình.
Học từ này tại Lingoland