Nghĩa của từ "Far East" trong tiếng Việt.

"Far East" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

Far East

US /ˌfɑːr ˈiːst/
UK /ˌfɑːr ˈiːst/
"Far East" picture

Danh từ

1.

Viễn Đông

the countries of East Asia, including China, Japan, and Korea, and Southeast Asia

Ví dụ:
He spent several years working in the Far East.
Anh ấy đã dành vài năm làm việc ở Viễn Đông.
Many companies are investing heavily in the Far East market.
Nhiều công ty đang đầu tư mạnh vào thị trường Viễn Đông.
Học từ này tại Lingoland