Nghĩa của từ "go south" trong tiếng Việt.

"go south" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

go south

US /ɡoʊ saʊθ/
UK /ɡoʊ saʊθ/
"go south" picture

Thành ngữ

1.

xuống dốc, thất bại, trở nên tồi tệ

to deteriorate, fail, or go wrong

Ví dụ:
Their business started to go south after the economic downturn.
Công việc kinh doanh của họ bắt đầu xuống dốc sau suy thoái kinh tế.
The plan seemed good at first, but then everything started to go south.
Kế hoạch ban đầu có vẻ tốt, nhưng sau đó mọi thứ bắt đầu trở nên tồi tệ.
Học từ này tại Lingoland