go Dutch

US /ɡoʊ dʌtʃ/
UK /ɡoʊ dʌtʃ/
"go Dutch" picture
1.

chia tiền, chia hóa đơn, mỗi người tự trả

to share the cost of something, especially a meal or entertainment, equally

:
Let's go Dutch on dinner tonight.
Tối nay chúng ta hãy chia tiền bữa tối nhé.
They decided to go Dutch on their first date.
Họ quyết định chia tiền trong buổi hẹn hò đầu tiên.