Nghĩa của từ globe trong tiếng Việt.
globe trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
globe
US /ɡloʊb/
UK /ɡloʊb/

Danh từ
1.
Động từ
1.
tạo hình cầu, làm thành hình cầu
to form into a globe or sphere
Ví dụ:
•
The glassblower carefully globed the molten glass.
Người thổi thủy tinh cẩn thận tạo hình thủy tinh nóng chảy thành hình cầu.
•
The artist globed the clay into a perfect sphere.
Nghệ sĩ tạo hình đất sét thành một quả cầu hoàn hảo.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: