Nghĩa của từ glee trong tiếng Việt.

glee trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

glee

US /ɡliː/
UK /ɡliː/
"glee" picture

Danh từ

1.

sự hân hoan, sự vui sướng, sự hả hê

great delight, especially from someone else's misfortune

Ví dụ:
She clapped her hands with glee when she heard the good news.
Cô ấy vỗ tay với vẻ hân hoan khi nghe tin tốt.
He watched with glee as his opponent stumbled.
Anh ta nhìn với vẻ hả hê khi đối thủ vấp ngã.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: