Nghĩa của từ jubilation trong tiếng Việt.

jubilation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

jubilation

US /ˌdʒuː.bəlˈeɪ.ʃən/
UK /ˌdʒuː.bəlˈeɪ.ʃən/
"jubilation" picture

Danh từ

1.

sự hân hoan, niềm vui sướng, sự hoan hỉ

a feeling of great happiness and triumph

Ví dụ:
There was widespread jubilation as the results of the election were announced.
Có một sự hân hoan rộng khắp khi kết quả bầu cử được công bố.
The team's victory was met with scenes of wild jubilation.
Chiến thắng của đội được đón nhận bằng những cảnh hân hoan cuồng nhiệt.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: