jubilation
US /ˌdʒuː.bəlˈeɪ.ʃən/
UK /ˌdʒuː.bəlˈeɪ.ʃən/

1.
sự hân hoan, niềm vui sướng, sự hoan hỉ
a feeling of great happiness and triumph
:
•
There was widespread jubilation as the results of the election were announced.
Có một sự hân hoan rộng khắp khi kết quả bầu cử được công bố.
•
The team's victory was met with scenes of wild jubilation.
Chiến thắng của đội được đón nhận bằng những cảnh hân hoan cuồng nhiệt.