Nghĩa của từ mirth trong tiếng Việt.

mirth trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mirth

US /mɝːθ/
UK /mɝːθ/
"mirth" picture

Danh từ

1.

niềm vui, sự vui vẻ, sự hân hoan

amusement, especially as expressed in laughter

Ví dụ:
Her stories were always full of mirth and laughter.
Những câu chuyện của cô ấy luôn tràn ngập niềm vui và tiếng cười.
The children's faces were alight with mirth as they played.
Khuôn mặt của những đứa trẻ rạng rỡ niềm vui khi chúng chơi đùa.
Học từ này tại Lingoland