Nghĩa của từ "magnifying glass" trong tiếng Việt.

"magnifying glass" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

magnifying glass

US /ˈmæɡ.nɪ.faɪ.ɪŋ ˌɡlæs/
UK /ˈmæɡ.nɪ.faɪ.ɪŋ ˌɡlæs/
"magnifying glass" picture

Danh từ

1.

kính lúp

a convex lens that produces a magnified image of an object

Ví dụ:
He used a magnifying glass to read the small print.
Anh ấy dùng kính lúp để đọc chữ nhỏ.
The detective examined the evidence with a magnifying glass.
Thám tử kiểm tra bằng chứng bằng kính lúp.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland