Nghĩa của từ "glass wall" trong tiếng Việt.

"glass wall" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

glass wall

US /ˈɡlæs wɑːl/
UK /ˈɡlæs wɑːl/
"glass wall" picture

Danh từ

1.

tường kính, vách kính

a wall made of glass, often used in modern buildings to allow light in or to create a sense of openness

Ví dụ:
The office has a beautiful glass wall overlooking the city.
Văn phòng có một bức tường kính tuyệt đẹp nhìn ra thành phố.
They installed a new glass wall in their living room to let in more natural light.
Họ đã lắp đặt một bức tường kính mới trong phòng khách để đón nhiều ánh sáng tự nhiên hơn.
Học từ này tại Lingoland