Nghĩa của từ "give something/someone the once-over" trong tiếng Việt.

"give something/someone the once-over" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

give something/someone the once-over

US /ɡɪv ˈsʌmˌθɪŋ ˈsʌmˌwʌn ðə wʌns ˈoʊvər/
UK /ɡɪv ˈsʌmˌθɪŋ ˈsʌmˌwʌn ðə wʌns ˈoʊvər/
"give something/someone the once-over" picture

Thành ngữ

1.

liếc nhìn một lượt, kiểm tra nhanh

to quickly look at someone or something, especially to check them or to form an opinion of them

Ví dụ:
The mechanic gave the car the once-over before the long trip.
Người thợ máy kiểm tra nhanh chiếc xe trước chuyến đi dài.
She gave him the once-over, deciding if he was trustworthy.
Cô ấy liếc nhìn anh ta một lượt, để quyết định xem anh ta có đáng tin cậy không.
Học từ này tại Lingoland