Nghĩa của từ "give something your all" trong tiếng Việt.
"give something your all" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
give something your all
US /ɡɪv ˈsʌmθɪŋ jʊər ɔl/
UK /ɡɪv ˈsʌmθɪŋ jʊər ɔl/

Thành ngữ
1.
dốc hết sức, cống hiến tất cả
to put all your energy and effort into something
Ví dụ:
•
She decided to give something her all in the final competition.
Cô ấy quyết định dốc hết sức trong cuộc thi cuối cùng.
•
If you want to succeed, you have to give something your all.
Nếu bạn muốn thành công, bạn phải dốc hết sức.
Học từ này tại Lingoland