Nghĩa của từ "give it a rest" trong tiếng Việt.
"give it a rest" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
give it a rest
US /ɡɪv ɪt ə rɛst/
UK /ɡɪv ɪt ə rɛst/

Thành ngữ
1.
thôi đi, dừng lại đi, đủ rồi
used to tell someone to stop doing or saying something annoying
Ví dụ:
•
Oh, give it a rest! I've heard that story a hundred times.
Ôi, thôi đi! Tôi đã nghe câu chuyện đó cả trăm lần rồi.
•
He keeps complaining about his job; someone needs to tell him to give it a rest.
Anh ấy cứ than phiền về công việc của mình; ai đó cần bảo anh ấy thôi đi.
Học từ này tại Lingoland