Nghĩa của từ "get down to" trong tiếng Việt.

"get down to" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

get down to

US /ɡet daʊn tuː/
UK /ɡet daʊn tuː/
"get down to" picture

Cụm động từ

1.

bắt tay vào, đi vào

to start to consider or deal with something seriously

Ví dụ:
It's time to get down to business.
Đã đến lúc bắt tay vào công việc.
Let's get down to the main points of the proposal.
Hãy đi vào các điểm chính của đề xuất.
Học từ này tại Lingoland