Nghĩa của từ "geographic information system" trong tiếng Việt.
"geographic information system" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
geographic information system
US /ˌdʒiː.əˈɡræf.ɪk ɪn.fɚˌmeɪ.ʃən ˈsɪs.təm/
UK /ˌdʒiː.əˈɡræf.ɪk ɪn.fɚˌmeɪ.ʃən ˈsɪs.təm/
Danh từ
1.
hệ thống thông tin địa lý
a system designed to capture, store, manipulate, analyze, manage, and present all types of geographical data
Ví dụ:
•
We used a geographic information system to map the distribution of endangered species.
Chúng tôi đã sử dụng hệ thống thông tin địa lý để lập bản đồ phân bố các loài có nguy cơ tuyệt chủng.
•
Understanding a geographic information system is crucial for urban planning.
Hiểu biết về hệ thống thông tin địa lý là rất quan trọng đối với quy hoạch đô thị.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland