Nghĩa của từ "information system" trong tiếng Việt.
"information system" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
information system
US /ˌɪnfərˈmeɪʃn ˌsɪstəm/
UK /ˌɪnfərˈmeɪʃn ˌsɪstəm/

Danh từ
1.
hệ thống thông tin
a system consisting of the network of all communication channels used within an organization
Ví dụ:
•
The company is upgrading its information system to improve data management.
Công ty đang nâng cấp hệ thống thông tin để cải thiện quản lý dữ liệu.
•
Understanding the information system is crucial for effective decision-making.
Hiểu rõ hệ thống thông tin là rất quan trọng để đưa ra quyết định hiệu quả.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland