Nghĩa của từ benevolence trong tiếng Việt.

benevolence trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

benevolence

US /bəˈnev.əl.əns/
UK /bəˈnev.əl.əns/

Danh từ

1.

lòng nhân từ

the quality of being kind and helpful:

Ví dụ:
His sunny, calm tone suggested a man of deep benevolence.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: