Nghĩa của từ munificence trong tiếng Việt.
munificence trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
munificence
US /mjuːˈnɪf.ə.səns/
UK /mjuːˈnɪf.ə.səns/
Danh từ
1.
sự hào phóng
the quality of being very generous with money:
Ví dụ:
•
I thanked them for their munificence.
Học từ này tại Lingoland