Nghĩa của từ "gas guzzler" trong tiếng Việt.

"gas guzzler" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

gas guzzler

US /ˈɡæs ˌɡʌz.lər/
UK /ˈɡæs ˌɡʌz.lər/
"gas guzzler" picture

Danh từ

1.

xe ngốn xăng, xe hao xăng

a car or other vehicle that uses a lot of fuel

Ví dụ:
My old SUV was a real gas guzzler, so I traded it for a hybrid.
Chiếc SUV cũ của tôi là một chiếc xe ngốn xăng thực sự, vì vậy tôi đã đổi nó lấy một chiếc hybrid.
With rising fuel prices, owning a gas guzzler is becoming very expensive.
Với giá nhiên liệu tăng cao, việc sở hữu một chiếc xe ngốn xăng đang trở nên rất đắt đỏ.
Học từ này tại Lingoland