gas tank

US /ˈɡæs tæŋk/
UK /ˈɡæs tæŋk/
"gas tank" picture
1.

bình xăng, thùng nhiên liệu

a container for holding gasoline in a vehicle

:
The car's gas tank was almost empty.
Bình xăng của xe gần như cạn.
He checked the fuel gauge to see how much was left in the gas tank.
Anh ấy kiểm tra đồng hồ đo nhiên liệu để xem còn bao nhiêu trong bình xăng.