Nghĩa của từ "gas tank" trong tiếng Việt.
"gas tank" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
gas tank
US /ˈɡæs tæŋk/
UK /ˈɡæs tæŋk/

Danh từ
1.
bình xăng, thùng nhiên liệu
a container for holding gasoline in a vehicle
Ví dụ:
•
The car's gas tank was almost empty.
Bình xăng của xe gần như cạn.
•
He checked the fuel gauge to see how much was left in the gas tank.
Anh ấy kiểm tra đồng hồ đo nhiên liệu để xem còn bao nhiêu trong bình xăng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland