Nghĩa của từ "gas chamber" trong tiếng Việt.
"gas chamber" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
gas chamber
US /ˈɡæs ˌtʃeɪm.bər/
UK /ˈɡæs ˌtʃeɪm.bər/

Danh từ
1.
phòng hơi ngạt
an airtight room that can be filled with poisonous gas to kill people or animals
Ví dụ:
•
The condemned prisoner was led to the gas chamber.
Tù nhân bị kết án đã được dẫn đến phòng hơi ngạt.
•
Historical accounts describe the use of gas chambers during World War II.
Các tài liệu lịch sử mô tả việc sử dụng phòng hơi ngạt trong Thế chiến II.
Học từ này tại Lingoland