Nghĩa của từ "combustion chamber" trong tiếng Việt.
"combustion chamber" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
combustion chamber
US /kəmˈbʌs.tʃən ˌtʃeɪm.bər/
UK /kəmˈbʌs.tʃən ˌtʃeɪm.bər/

Danh từ
1.
buồng đốt
an enclosed space in which a fuel is burned, especially in an engine or furnace
Ví dụ:
•
The fuel ignites in the combustion chamber.
Nhiên liệu bốc cháy trong buồng đốt.
•
Engine performance is directly related to the efficiency of the combustion chamber.
Hiệu suất động cơ liên quan trực tiếp đến hiệu quả của buồng đốt.
Học từ này tại Lingoland