Nghĩa của từ "game show" trong tiếng Việt.

"game show" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

game show

US /ˈɡeɪm ˌʃoʊ/
UK /ˈɡeɪm ˌʃoʊ/
"game show" picture

Danh từ

1.

chương trình trò chơi, chương trình đố vui

a television program in which contestants compete for prizes by answering questions or solving puzzles

Ví dụ:
My grandmother loves watching game shows every afternoon.
Bà tôi thích xem chương trình trò chơi mỗi buổi chiều.
He won a car on a popular game show.
Anh ấy đã thắng một chiếc ô tô trong một chương trình trò chơi nổi tiếng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland