Nghĩa của từ jabber trong tiếng Việt.
jabber trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
jabber
US /ˈdʒæb.ɚ/
UK /ˈdʒæb.ɚ/
Danh từ
1.
khó hiểu, láu táu, lời nói không rỏ, lời nói xàm
fast, excited talk that makes little sense.
Ví dụ:
•
stop your jabber
Động từ
1.
nói lắp bắp, nói mau và không rỏ
talk rapidly and excitedly but with little sense.
Ví dụ:
•
he jabbered away to his friends
Học từ này tại Lingoland