Nghĩa của từ prattle trong tiếng Việt.
prattle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
prattle
US /ˈpræt̬.əl/
UK /ˈpræt̬.əl/

Động từ
1.
nói lảm nhảm, nói huyên thuyên
talk at length in a foolish or inconsequential way
Ví dụ:
•
She continued to prattle on about her vacation.
Cô ấy tiếp tục nói lảm nhảm về kỳ nghỉ của mình.
•
He would often prattle on about his achievements.
Anh ấy thường nói lảm nhảm về những thành tựu của mình.
Danh từ
1.
lời nói lảm nhảm, lời nói huyên thuyên
foolish or inconsequential talk
Ví dụ:
•
I couldn't stand his endless prattle.
Tôi không thể chịu nổi những lời nói lảm nhảm không ngừng của anh ta.
•
Her constant prattle made it hard to concentrate.
Những lời nói lảm nhảm liên tục của cô ấy khiến việc tập trung trở nên khó khăn.
Học từ này tại Lingoland