Nghĩa của từ fundamentally trong tiếng Việt.
fundamentally trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fundamentally
US /ˌfʌn.dəˈmen.t̬əl.i/
UK /ˌfʌn.dəˈmen.t̬əl.i/

Trạng từ
1.
về cơ bản, một cách cơ bản
in a basic and important way
Ví dụ:
•
The two approaches are fundamentally different.
Hai cách tiếp cận này về cơ bản là khác nhau.
•
His argument is fundamentally flawed.
Lập luận của anh ấy về cơ bản là sai lầm.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: