junk food

US /ˈdʒʌŋk fuːd/
UK /ˈdʒʌŋk fuːd/
"junk food" picture
1.

đồ ăn vặt, thức ăn nhanh

food that is unhealthy but quick and easy to eat

:
I try to avoid eating too much junk food.
Tôi cố gắng tránh ăn quá nhiều đồ ăn vặt.
Eating junk food regularly can lead to health problems.
Ăn đồ ăn vặt thường xuyên có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe.